Characters remaining: 500/500
Translation

gieo neo

Academic
Friendly

"Gieo neo" một cụm từ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để miêu tả tình trạng khó khăn, vất vả trong cuộc sống. gợi lên hình ảnh của một cuộc sống đầy thử thách, nơi con người phải nỗ lực rất nhiều để vượt qua khó khăn.

Định nghĩa:

"Gieo neo" có nghĩatrải qua những khó khăn, khổ cực trong đời sống. Từ này thường được dùng để chỉ những người sống trong hoàn cảnh khó khăn, không đủ điều kiện tốt để phát triển.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Nhiều người dânvùng quê vẫn phải sống một đời sống gieo neo, thiếu thốn về mọi mặt."
    • "Thời kỳ chiến tranh, nhiều gia đình đã phải trải qua những năm tháng gieo neo."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Cuộc sống gieo neo của những người lao độngthành phố lớn thường không được xã hội chú ý."
    • "Những người nghệ sĩ sống trong cảnh gieo neo, nhưng họ vẫn giữ vững đam mê nhiệt huyết với nghệ thuật."
Biến thể của từ:
  • Gieo neo có thể được kết hợp với một số từ khác để tạo thành cụm từ mới, dụ: "gieo neo trong xã hội," "gieo neo về kinh tế," "gieo neo trong tình cảm."
Từ gần giống:
  • Khó khăn: Diễn tả tình trạng không dễ dàng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Vất vả: Chỉ sự nỗ lực, công sức trong công việc hay cuộc sống để đạt được điều đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Khổ cực: Chỉ trạng thái sống khổ sở, không điều kiện tốt.
  • Gian nan: Thể hiện sự khó khăn, thử thách trong hành trình cuộc sống.
Liên quan:
  • Chịu đựng: Khả năng vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
  • Vượt lên: Hành động vượt qua các thử thách, khó khăn để đạt được điều tốt hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng cụm từ "gieo neo," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của được truyền đạt chính xác.

  1. Vất vả khó khăn: Đời sống gieo neo trong xã hội .

Comments and discussion on the word "gieo neo"